Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn starboard” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ´sta:¸bɔ:d /, Danh từ: (hàng hải) mạn phải (tàu, thuyền); cánh phải (máy bay), Ngoại động từ: bẻ (lái) sang phải, Kỹ thuật...
  • Phó từ: về phía mạn phải của chiếc tàu,
  • tấm che mái,
  • danh từ: kế hoạch chi tiết mà miêu tả chuỗi những cảnh quan trọng (thiết lập, hồi thoại, các hành động) của một chương trình truyền hình thương mại với ảnh hoặc sự...
  • mạn phải,
  • đèn mạn phải (tàu, thuyền),
  • neo mũi mạn phải,
  • hướng chạy mạn phải,
  • / ´ga:¸bɔd /, Danh từ: thành tàu thủy,
  • ván lật,
"
  • / ´strɔ:¸bɔ:d /, Xây dựng: các tông bằng rơm, panô bằng rơm, Kỹ thuật chung: bìa rơm,
  • / ´si:¸bɔ:d /, Danh từ: bờ biển; vùng ven biển, Giao thông & vận tải: dải ven bờ, Hóa học & vật liệu: dải bờ...
  • / ´la:bəd /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền), Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) mạn trái (tàu, thuyền),
  • đèn mạn phải,
  • cảng (bờ) biển,
  • ván lát dải vỏ cong giang, tấm ván thành tàu,
  • tấm dải công gang,
  • đường ván sống tàu,
  • Thành Ngữ:, on the starboard beam, (hàng hải) bên phải tàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top