Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tissued” Tìm theo Từ (264) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (264 Kết quả)

  • Tính từ: dệt; đan, giống vải,
"
  • / 'tɪ∫u: /, Danh từ: một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhau, giấy lụa (giấy rất mỏng, mềm để bọc và gói đồ vật) (như) tissue-paper, (sinh vật...
  • / dis´ju:zd /, Tính từ: bị vứt bỏ,
  • Tính từ: không đưa ra, không phát hành, không in ra,
  • mô mỡ, mô sởi liên kết tập hợp thành những khối tế bào mỡ, tạo thành một lớp dày ở dưới da,
  • mô thưa,
  • mô cương,
  • vải thủy tinh,
  • cổ phiếu đã phát hành,
  • mô không biệt hóa,
  • chứng khoán đã phát hành,
  • Danh từ: giấy lụa (như) tissue,
  • chất kích họat mô,
  • cấy mô,
  • giấy lụa, giấy gói thuốc lá sợi, giấy lụa (để chèn lót bao bì), giấy mỏng để đánh máy, giấy pơ-lu, giấy pơ-luy,
  • Tính từ: chẻ; xẻ; nứt, bị nứt nẻ, nứt nẻ,
  • Danh từ: người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...), công ty phát hành, ngân hàng phát hành (thư tín dụng), người...
  • mô limphô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top