Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tissued” Tìm theo Từ (264) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (264 Kết quả)

  • mô thầnkinh,
  • mô thầnkinh,
  • mô nút,
  • mô lưới,
  • nếu đã phát hành,
  • đất sét có vết nứt,
  • loétnứt,
  • giấy nợ chưa đưa ra,
  • / ɪʃuː; bre also ɪsjuː /, Danh từ: sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra; sự phát sinh, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), Ðề tài; vấn đề (đang tranh cãi, đang kiện cáo...);...
  • giấy lụa dán khô,
  • nơi phát hành vận đơn (đường biển),
  • phiếu xuất kho,
  • giao dịch khi đã phát hành (cổ phiếu),
  • cổ phiếu chưa phát hành,
  • đá (có khe) nứt, đá nứt nẻ,
  • cổ phiếu không phát hành,
  • vốn chưa phát hành, vốn cổ phần chưa phát hành,
  • nứt xương,
  • lưỡi nứt nẻ,
  • vốn phát hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top