Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tremble” Tìm theo Từ (178) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (178 Kết quả)

  • cồng kềnh [xe chở cồng kềnh],
  • / ´rʌmbl¸tʌmbl /, danh từ, xe chở cồng kềnh, sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên,
  • / 'trembl /, Danh từ: sự run; cảm giác run, động tác run, sự rung động; tiếng rung, Nội động từ: run, rung, rung sợ, lo sợ, Hình...
  • Tính từ: run rẩy,
  • 1. bệnh toi bò, cừu 2 . bệnh do uống sữabò mắc bệnh,
  • Tính từ: (thông tục) bị run, (thông tục) bị rung, i felt all trembly, tôi cảm thấy run như dẽ
"
  • / ´tremblə /, Danh từ: người hay run sợ, người nhút nhát, (điện học) chuông điện, Điện: bộ rung (chuông điện) (phần ứng), Điện...
  • / trebl /, Tính từ: gấp ba, ba lần; bội ba, (âm nhạc) kim; cao, tép (cao về âm), Danh từ: lượng gấp ba; vật bội ba, (âm nhạc) giọng kim; giọng trẻ...
  • Ngoại động từ: ( anh, phương ngữ) trừ khử,
  • bê tông đổ dưới nước,
  • Nội động từ: gây tiếng động như tiếng trống, nói năng hàm hồ, lười biếng,
  • / 'θimbl /, Danh từ: cái đê (dùng để bảo vệ và để đẩy kim khi khâu vá), (cơ khí) măngsông, ống lót, (hàng hải) vòng sắt, Cơ - Điện tử: vấu,...
  • / tresl /, Danh từ: bộ ngựa, bộ chân, mễ, niễng (để kê ván, kê phản..), trụ (cầu) (như) trestle-work, giá đỡ, giàn khung, giàn giáo, Cơ - Điện tử:...
  • / grʌmbl /, Danh từ: sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, Động từ: càu nhàu, cằn nhằn, gầm lên (sấm),
  • / tri:kl /, Danh từ: mật đường (chất lỏng sẫm màu, đặc và dính, có được khi tinh chế đường), Kinh tế: dịch quả đặc, Từ...
  • / krʌmbl /, Nội động từ: vỡ vụn, đổ nát, bở, (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói, Ngoại động từ: bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn, Danh...
  • / pri:´æmbl /, Danh từ: tiền đề, lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (sách, tài liệu, bài giảng..), Nội động từ: viết lời nói đầu, viết...
  • / ´tremə¸lou /, Danh từ, số nhiều tremolos: (âm nhạc) sự vê; giọng vê, tiếng vê (âm run rẩy hoặc rung lên tạo nên bằng cách chơi một nhạc cụ dây hoặc hát một cách đặc...
  • Danh từ: giàn để phơi giấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top