Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unblessed” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ʌn´blest /, Tính từ: không được ban phước, bị nguyền rủa, không hạnh phúc; bất hạnh,
  • Tính từ: tháo tung ra, không thắt, không tết (tóc),
  • Tính từ: không bị kích thích; không hăng máu (chó săn), (văn học) không có kinh nghiệm; chưa qua thử thách,
  • / ʌn´baiəst /, như unbiased,
  • Tính từ: không bị thúc ép, không bị dồn ép, không bị bức bách, không bị ép/nén/bóp,
  • Tính từ: không bằng lòng, không vui lòng,
  • Tính từ: không được xếp vào một lớp nào, không được xếp vào một nhóm nào, không được giải,
  • / ʌn´blendid /, Tính từ: không pha trộn (rượu, chè, thuốc), Xây dựng: trộn [không trộn], Cơ - Điện tử: (adj) không pha,...
  • / ʌn´drest /, Tính từ: Đã cởi bỏ quần áo, đã lột áo quần; ở trần ở truồng; mặc quần áo trong nhà, it's time the children got undressed, Đã đến giờ cởi quần áo cho trẻ...
  • Tính từ: không được đoán biết, không được dự tính,
"
  • Tính từ: không cho thuê, không cho vay; không thuê, không vay mượn,
  • / ´blesid /, Tính từ: thần thánh; thiêng liêng, hạnh phúc, sung sướng; may mắn, (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái, Danh từ: the blessed các vị thần...
  • quặng nguyên,
  • gỗ xẻ chưa bào,
  • cặp tài liệu kỳ diệu,
  • Danh từ: lễ phước (bánh thánh và rượu dùng trong lễ ban thánh thể),
  • Idioms: to be blessed with good health ., Được may mắn có sức khỏe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top