Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn uncanny” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ʌn'kæni /, Tính từ: kỳ lạ, huyền bí, thần bí, không tự nhiên, lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ đợi, nguy hiểm; không đáng tin...
  • Tính từ: rủi, không may, bất hạnh, nguy hiểm, đáng sợ (địch thủ),
  • Tính từ: giản dị; không kiêu căng,
  • Phó từ: kỳ lạ, huyền bí, không tự nhiên, lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ đợi, an uncannily...
  • / ʌn´fʌni /, Tính từ: không khôi hài, không chọc cười,
  • / ʌn´mænli /, Tính từ: không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng mãnh, không hùng dũng, yếu đuối, nhu nhược, tầm thường, hèn yếu, không dũng...
  • / ʌn´hændi /, Tính từ: không thuận tiện, không tiện tay, không vừa tầm tay, không dễ cầm, không dễ sử dụng, bất tiện, không khéo tay, vụng về, Từ...
  • / 'næni /, Danh từ: người giữ trẻ, bà vú, vú em, Từ đồng nghĩa: noun, au pair , baby-sitter , governess , nursemaid , wet nurse , caregiver , maidservant , nurse,...
  • / 'kæni /, Tính từ: cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong), khôn ngoan, từng trải, lõi đời, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'nænigout /, danh từ, con dê cái ( (cũng) nanny),
  • thanh nhiên liệu không vỏ,
"
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top