Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn uncanny” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.454) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: kỳ lạ, huyền bí, không tự nhiên, lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ đợi, an uncannily...
  • Thành Ngữ:, ca'canny strike, cuộc lãn công
  • / ´vʌlkə¸nait /, Danh từ: cao su cứng (cao su cứng màu đen đã lưu hoá), Xây dựng: êbôlic, Kỹ thuật chung: êbônit, vuncanit,...
  • / kə'kæni /, Tính từ: làm thong thả, ca'canny strike, cuộc lãn công,
  • / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unfeigned
  • / ʌn´mæn /, Ngoại động từ .unmanned: thiến, hoạn, làm nản chí, làm cho mềm yếu, làm cho nhu nhược, làm cho nản lòng, làm cho thoái chí, làm cho mất nhuệ khí, (hàng hải) lấy...
  • / ¸ʌnə´naunst /, Tính từ: bất ngờ, không báo trước, không tri trước, không được thông báo, he arrived unannouced, ông ta đến bất ngờ không nói trước
  • Danh từ: tiếng côuncani (ngôn ngữ ấn ở bờ biển tây ấn Độ),
  • / fi´kʌnditi /, danh từ, sự mắn, sự đẻ nhiều, (thực vật học) sự có khả năng sinh sản, sự màu mỡ (đất), Từ đồng nghĩa: noun, fruitfulness , abundancy , fertility , productiveness...
  • Tính từ: Ẻo lả; õng ẹo, Từ đồng nghĩa: adjective, epicene , feminine , sissified , unmanly , womanish
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • / ´wə:dinis /, danh từ, tính chất dài dòng, tính chất lòng thòng, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , prolixity , redundancy , verbiage , verboseness...
  • kiểm tra dư thừa, sự kiểm tra dư, longitudinal redundancy check (lrc), sự kiểm tra dư thừa dọc, lrc ( longitudinalredundancy check ), sự kiểm tra dư thừa dọc, vertical redundancy check (vrc), kiểm tra dư thừa dọc, longitudinal...
  • / ʌn'kæni /, Tính từ: kỳ lạ, huyền bí, thần bí, không tự nhiên, lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ đợi, nguy hiểm; không đáng tin...
  • được tập trung, được trung tâm, tập trung, trung tâm, centralized accountancy office, phòng kế toán tập trung, centralized association, sự ghép nối tập trung, centralized...
  • / 'feinthɑ:tid /, TÍnh từ: nhút nhát, nhát gan, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , lily-livered , pusillanimous , unmanly
  • / prou´liksiti /, danh từ, tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết), Từ đồng nghĩa: noun, diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , redundancy , verbiage , verboseness...
  • bit kiểm soát, bit kiểm tra, bít kiểm tra, equipment check bit, bit kiểm tra thiết bị, parity (check) bit, bit (kiểm tra) chẵn lẻ, parity check bit, bit kiểm tra tính chẵn lẻ, redundancy check bit, bit kiểm tra dư, equipment...
  • / 'nænigout /, danh từ, con dê cái ( (cũng) nanny),
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top