Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn undock” Tìm theo Từ (202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (202 Kết quả)

  • / ʌn´dɔk /, Ngoại động từ: không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến, không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu, tách rời, tháo rời (các con tàu vũ trụ),...
  • / ʌn´lɔk /, Ngoại động từ: mở, mở khoá (cửa..), Để lộ, tiết lộ, giải thoát, giải phóng, Hình Thái Từ: Cơ - Điện tử:...
  • Ngoại động từ: hạ cò, thả cò (súng; không bắn),
  • / ʌn´blɔk /, Ngoại động từ: khai thông, phá bỏ rào cản, phá bỏ chướng ngại vật; giải toả, rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe), Hình Thái Từ:
"
  • / ʌη´kɔ:k /, Ngoại động từ: mở nút, tháo nút (chai), (thông tục) thổ lộ; bộc lộ; phơi bày (tâm tình), Hình Thái Từ: Hóa...
  • Ngoại động từ: tháo (vải dệt), phá, phá huỷ,
  • / ʌn´du:ə /,
  • ngưng khóa các trường,
  • chìa mở khóa,
  • tại cảng,
  • / 'rʌdək /, Danh từ: (động vật học) chim cổ đỏ,
  • Danh từ: sự thất bại, sự rủi ro,
  • / ʌn´pæk /, Ngoại động từ: mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng), Cơ - Điện tử: (v) tháo, mở, Toán & tin:...
  • vốn được giải ngân, vốn được giải tỏa,
  • / 'bə:dɔk /, Danh từ: (thực vật) cây ngưu bàng,
  • / ʌn´huk /, Ngoại động từ: mở khuy (áo), tháo ở móc ra, Xây dựng: tháo móc, Cơ - Điện tử: (v) tháo móc, Điện...
  • / ʌn´frɔk /, Ngoại động từ: (tôn giáo) lột áo thầy tu, tước chức; đuổi (một tu sĩ hạnh kiểm xấu) ra khỏi đội ngũ tu sĩ (như) defrock, tước chức; tước quyền, vạch...
  • / ´dʌnək /, Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu,
  • / ʌn´pik /, Ngoại động từ: tháo (mũi khâu, đan...), tháo các mũi đan/khâu của (cái gì), Hình Thái Từ:
  • / ʌn´tʌk /, Ngoại động từ: lấy ra, rút ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top