Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn undock” Tìm theo Từ (202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (202 Kết quả)

  • / ¸nɔk´ni:d /, tính từ, có chân vòng kiềng,
  • Danh từ: (môn bóng bầu dục) sự tung bóng lên, sự bật ra,
  • Danh từ: giai đoạn khởi động,
  • cảm biến kích nổ,
  • giảm giá (xuống đến mức thấp nhất),
  • Thành Ngữ:, to knock together, tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau
  • ụ nổi hình hộp,
  • Danh từ: phí tổn gửi hàng ở bến cảng,
  • hoa tiêu (ra vào) vũng tàu,
  • ngưỡng cửa ụ ( tàu, thuyền),
  • ống vào (dẫn hạt),
  • Danh từ: xưởng cạn (làm ráo nước để sửa đáy tàu), ụ cạn, ụ tàu khô, vũng sửa tàu (có thể làm khô),
  • Danh từ: kiến trúc hình hộp có thể chìm một phần cho tàu vào rồi lại nâng lên, nâng tàu ra khỏi nước,
  • ụ nổi một tháp,
  • ụ nâng thủy lực,
  • sân bốc hàng, sàn chất tải, bến chất hàng, bến tàu,
  • ụ sử dụng theo thủy triều,
  • trị số chống va đập,
  • đấu giá câu kết, sự thông đồng hạ giá,
  • ụ đóng tàu, bến tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top