Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn undock” Tìm theo Từ (202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (202 Kết quả)

  • Danh từ: trưởng bến tàu,
  • ván nhún ở cầu tàu, sàn nâng hạ. thiết bị này được dùng để nối sàn kho với sàn xe tải, có thể điều chỉnh cao độ để phù hợp với cao độ sàn xe,
  • giá công xưởng, giá xí nghiệp,
  • sự giao thông trong cảng, sự lưu thông hàng hoá qua cảng,
  • kho cảng, kho cảng,
  • phiếu lưu kho cảng, biên lai hải quan, phiếu lưu kho cảng, phiếu lưu kho cảng, giấy phép vào bến,
  • lưu vực thủy triều, âu kín, vũng kín,
  • cảng lấy than đá,
  • Danh từ: xưởng mà công nhân có thể thoải mái rửa bên ngoài thân tàu, Giao thông & vận tải: ụ cạn, ụ khô, Xây dựng:...
  • đồi trơ trụi,
  • cây chua me,
  • âu thủy triều,
  • nhiên liệu không va đập,
  • chỉ số chống kích nổ,
  • đường xác định giới hạn nổ,
  • cảm biến kích nổ,
  • nhiên liệu không gây nổ,
  • cơ cấu dừng nhanh, cơ cấu ngắt nhanh,
  • giá rẻ mạt,
  • hỗn hợp chống kích nổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top