Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Féodal” Tìm theo Từ (134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (134 Kết quả)

  • (thuộc) đáy,
"
  • / ´æpədəl /, Tính từ: không chân, không vây bụng,
  • Tính từ: phong kiến, Kỹ thuật chung: phong kiến, feudal system, chế độ phong kiến, feudal mandarins, quan lại phong kiến
  • / ə´noudəl /, Tính từ: (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương, Y học: thuộc cực dương, Điện: anôt,
  • / ´flɔ:rəl /, Tính từ: (thuộc) hoa, (thuộc) cây cỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, blooming , blossoming , blossomy , botanic , decorative , dendritic , efflorescent ,...
  • / foukl /, Tính từ: (vật lý), (toán học) tiêu, trung tâm, trọng tâm, Toán & tin: tiêu điểm, Y học: thuộc ổ, thuộc tiêu...
  • Tính từ: thuộc chân,
  • / noudəl /, Tính từ: (thuộc) nút, Toán & tin: (thuộc) nút, Xây dựng: đầu mối, thuộc nút giàn, thuộc nút khung,
  • / moudl /, Tính từ: (thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức, (ngôn ngữ học) (thuộc) lối, (âm nhạc) (thuộc) điệu, Toán & tin: (toán logic ) (thuộc)...
  • co cứng cơ đóng cực dương,
  • Danh từ: bộ phận ngoài của hoa; bao hoa,
  • hiện tượng điện chuyển anôt,
  • kiểu trang trí vẽ hình thực vật,
  • giật rung anốt đóng mạch,
  • Thành Ngữ:, feudal tenure, thái ấp
  • co cơ đóng anôt,
  • Danh từ: mặt phẳng thẳng góc với trục thấu kính hoặc qua tiêu điểm; mặt phẳng tiền, mặt tiêu, mặt phẳng tiêu điểm, mặt phẳng tiêu, mặt phẵng tiêu, focal plane shutter,...
  • tiêu cự, tiêu cự,
  • động kinh cục bộ,
  • cyclit có nút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top