Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Falsie” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • máy vô tuyến mang được, mang được, máy vô tuyến,
  • / 'wɔ:ki-'tɔ:ki /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) máy thu và phát vô tuyến xách tay, điện đài xách tay,
  • / 'fɔ:lsi:z /, Danh từ số nhiều: (thông tục) vú giả,
  • Tính từ: sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, Phó từ: dối, lừa, Cấu trúc từ: false...
  • / 'fi:ri /, Danh từ: cảnh tiên, thiên thai, các nàng tiên, Tính từ: tưởng tượng, huyền ảo,
  • / 'fɔ:lsifai /, Ngoại động từ: làm giả, giả mạo (tài liệu), xuyên tạc, bóp méo (sự việc), làm sai lệch, chứng minh (hy vọng, mối lo sợ...) là không có căn cứ, Kinh...
  • / ´pɔ:lzi:d /, tính từ, bị ảnh hưởng bởi chứng liệt,
  • / ,fɔ:ls'sweərə /, Danh từ: lời thề giả dối,
"
  • Thành Ngữ:, false card, quân bài đánh lừa đối phương
  • mũi tâm giả,
  • chẻ giả,
  • lệch đông, giải thích vn : là giá trị cộng thêm vào giá trị tọa độ x mục đích để tất cả các giá trị tọa độ x trong khu vực bản đồ đều có giá trị dương.
  • viên gạch ngang (xây) giả,
  • thông tin giả,
  • sẹo lồi,
  • tiền giả,
  • chậu dẹt,
  • Thành Ngữ:, false position, thế trái cựa
  • của hầm giả,
  • trục tự do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top