Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mud-slinger” Tìm theo Từ (949) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (949 Kết quả)

  • / ´sliηə /, Danh từ: người bắn ná, người ném đá, Cơ khí & công trình: bộ phận hắt dầu, vòng cung dầu, Xây dựng:...
  • / mʌd /, Danh từ: bùn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ngoại động từ: vấy bùn, trát bùn lên, làm đục, khuấy đục, Nội động...
  • / ´stiηə /, Danh từ: người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi), (thông tục) vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...), cú đấm đau, lời nói chua...
  • Danh từ: người ném, người chế nhạo, người hủy báng, đèn rọi,
  • / ´swiηə /, Danh từ: người đu đưa, người lúc lắc (cái gì), con ngựa giữa (trong một cỗ ba con), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoạt bát; người tân thời, Xây...
  • / 'liɳgə /, Nội động từ: nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...), Ngoại...
  • Danh từ: (từ lóng) xem gunman,
  • máy ném cát (khuôn đúc),
"
  • / ´siηə /, Danh từ: người hát, ca sĩ, chim hót (loài chim hay hót), nhà thơ, thi sĩ, Kinh tế: thiết bị thui lông, Từ đồng nghĩa:...
  • cơ cấu văng dầu li tâm, vòng vung dầu,
  • bùn băng,
  • bùn khô,
  • bùn ô nhiễm, dung dịch khoan bị bẩn,
  • bùn cứng,
  • bùn chứa dầu,
  • thùng bùn, lòng chảo bùn,
  • máy nạo vét bùn,
  • chất làm dầy vỏ bùn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top