Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mud-slinger” Tìm theo Từ (949) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (949 Kết quả)

  • Danh từ: máy gấp mép, lưới nạo tuyết (ở bánh tàu hoả), máy gấp mép, lưỡi nạo tuyết (ở bánh tàu hoả), máy gấp mép,
"
  • / mə´liηgə /, Nội động từ: giả vờ ốm để trốn việc, Từ đồng nghĩa: verb, dodge , evade , fake , loaf , sham , shirk
  • / ´slitə /, Danh từ: máy xẻ, dao rạch, lưỡi khoét rãnh, người rạch/xẻ, Cơ khí & công trình: cưa mỏng, Kỹ thuật chung:...
  • / ´slʌdʒə /, Danh từ: máy bơm bùn; hút hố phân, Cơ khí & công trình: máy bơm nước bẩn, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´snigə /, Danh từ: sự cười thầm, sự cười khẩy; cái cười khẩy, cái cười thầm, Nội động từ: ( + at) cười khẩy, cười thầm, Từ...
  • / ´spinə /, Danh từ: người quay tơ, người đánh sợi, xa quay tơ, thợ tiện, (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay), (thể dục,thể thao) người ném bóng xoáy ( crickê) (như) spin bowler;...
  • ống phun (nước) đá, ống phun tuyết, súng [ống] phun tuyết, súng phun đá,
  • kề cà, làm gì chậm chạp,
  • / ´tɔ:tʃ¸siηə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn bà hát những bài ca về tình yêu tan vỡ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người ho lao, người bị bệnh lao phổi,
  • Danh từ: mối liên kết; cầu nối, trình liên kết, mối liên kết, cầu nối, bộ liên kết, buộc viên, cross linker, bộ liên kết chéo,...
  • / ´riηgə /, Danh từ: người kéo chuông (như) bell-ringer, cái để rung chuông, con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ...
  • / ´slaisə /, Danh từ: máy thái (cắt) mỏng, Thực phẩm: máy thái, Kỹ thuật chung: máy cắt, beet slicer, máy thái củ cải,...
  • / ´seinə /, danh từ, người đánh cá bằng lưới kéo,
  • Phó từ: nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa, Toán & tin: dài hơn, lâu hơn, lâu hơn, wait a little longer, hãy đợi một chút nữa, no longer, không... nữa, that...
  • / ´ʃainə /, Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng anh xưa (trị giá 1 bảng), ( số nhiều) tiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật bóng lộn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người trội, người cừ, mắt...
  • / ´sainə /, danh từ, người ký kết, bên ký kết,
  • vỏ cứng,
  • Danh từ: người làm chìm, người đánh chìm, người đào giếng; thợ đào giếng mỏ, chì lưới (vật năng buộc ở dây câu, ở lưới......
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top