Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mud-slinger” Tìm theo Từ (949) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (949 Kết quả)

  • cái gom bùn,
  • cân bằng bùn khoan,
  • phòng ngưng bẩn, phòng tập trung chất bẩn,
  • nón bùn,
  • hàm lượng bùn,
  • sự nạo vét bùn,
  • kỹ sư bùn khoan,
  • Danh từ: bãi đất lầy thoai thoải; lòng hồ cạn, Cơ khí & công trình: bãi bồi cạn, trầm tích cửa châu thổ, Kỹ thuật...
  • dung dịch bùn khoan,
  • bơm dung dịch bùn, dung dịch bùn,
"
  • phễu bùn,
  • dung nham bùn,
  • ống bùn (kỹ thuật khoan),
  • phun vữa gia cố đất [sự phun vữa gia cố đất],
  • sự khử bùn,
  • bộ lọc bùn,
  • bitum nhũ tương hóa, nhũ tương bitum,
  • lớp kẹp bùn, vết nứt kẹp bùn, vết nứt kẹp bùn,
  • tấm chắn bùn, cái chắn bùn, tấm chắn bùn,
  • Danh từ: cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón), bùn biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top