Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ousting” Tìm theo Từ (1.979) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.979 Kết quả)

  • sự lắp đẩy,
  • cắt và dán,
  • sự gỉ (sắt), sự hóa gỉ, sự gỉ, sự gỉ, sự ăn mòn,
  • Ngoại động từ .outsang, .outsung: hát hay hơn, hát to hơn, Nội động từ: cất tiếng hát; lên tiếng hót,...
  • / ´dʌstiη /, Danh từ: sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi, (từ lóng) trận đòn, (từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển), Xây...
  • / ´autiη /, Danh từ: cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà), Từ đồng nghĩa: noun, airing , drive , excursion , expedition , jaunt , junket , long weekend , picnic...
  • cắt và phết dán chữ,
"
  • / 'bʌsiη /, danh từ, việc đi xe búyt,
  • / ´dʌktiη /, Danh từ: hệ thống các ống, Điện lạnh: hệ kênh dẫn, Kỹ thuật chung: đường ống, ống dẫn,
  • / ´ka:stiη /, Danh từ: sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc, chọn diễn viên, Cơ - Điện tử: sự đúc, vật đúc, sản phẩm đúc, Cơ...
  • / kɔstiɳ /, Cơ khí & công trình: sự tính giá thành, Xây dựng: dự chi, dự toán chi phí, Kỹ thuật chung: đánh giá, dự...
  • / ´fa:stiη /, Kinh tế: việc giữ gia súc đói trước khi mổ,
  • / ´puʃiη /, Tính từ: dám làm, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc, (thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như)...
  • / ´gʌʃiη /, tính từ, phun ra, vọt ra, tuôn ra hàng tràng, hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã, Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ´hʌstiηz /, Danh từ số nhiều: (sử học) đài phong đại biểu quốc hội (trước năm 1872 ở anh), thủ tục bầu cử vào quốc hội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn đàn vận động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top