Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ousting” Tìm theo Từ (1.979) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.979 Kết quả)

  • / ´dʒestiη /, tính từ, nói đùa, nói giỡn, pha trò, Từ đồng nghĩa: noun, a jesting remark, một câu nói đùa, a jesting fellow, một người hay nói đùa cợt pha trò, joking , clowning ,...
  • như lustrine, sự đánh bóng, sự mài nhẵn,
  • sự cấu tạo vỏ, sự kết vỏ,
  • / 'bʌskiη /, Danh từ: sự biểu diễn ở nơi công cộng để kiếm tiền,
  • Danh từ: sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung, gắn, lắp máy, mặt lắp ghép, sự lắp (ráp), sự lắp máy, việc lắp đặt, bệ...
  • cái móc khóa treo,
  • / ´mʌstæη /, Danh từ: (động vật học) ngựa thảo nguyên, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng hải), (từ lóng) lính được đề bạt làm sĩ quan,
  • / ´nʌtiη /, danh từ, vụ/mùa thu hoạch quả hạch,
  • / ´rʌsliη /, danh từ, sự xào xạc, sự sột soạt; tiếng xào xạc, tiếng sột soạt, sự ăn trộm bò, sự ăn trộm ngựa, Từ đồng nghĩa: adjective, the rustling of dry leaves, tiếng...
  • / ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent , naive , undoubting , unquestioning , unsuspecting , unsuspicious
  • / ´westiη /, Danh từ: (hàng hải) chặng đường đi về phía tây, hướng tây,
  • Nghĩa chuyên ngành: đục đá, Nghĩa chuyên ngành: đẽo đá, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´hɔistiη /, Xây dựng: sự cẩu, Kỹ thuật chung: nâng tải, sự kéo lên, sự nâng, sự nâng lên, sự nâng, máy nâng, Địa chất:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top