Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Probablenotes earthy is similar to earth hearty or coarse” Tìm theo Từ (309) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (309 Kết quả)

  • / ´ha:ti /, Tính từ: vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn), Ăn uống...
"
  • / ha:θ /, Danh từ: nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi, (kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...), gia đình, tổ ấm, Xây...
  • / hɑ:t /, Danh từ: (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình cảm, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sư hăng hái phấn...
  • / ´ha:t¸tu¸ha:t /, Tính từ: thành thật, chân tình, heart-to-heart talk, chuyện thành thật, chuyện chân tình
  • đá tầng, đá gốc, đáy lò,
  • lớp lót đáy lò,
  • thảm trải trước lò sưởi,
  • phía dưới đáy lò,
  • đáy lò luyện sắt hạt, đáy lò putlin,
  • lò rèn,
  • / ´ha:θ¸rʌg /, danh từ, thảm trải trước lò sưởi,
  • lò đáy bằng,
  • Tính từ: thuộc lò martin,
  • lò nung đinh tán,
  • đá vôi si-lic, đá vôi silic,
  • ống dẫn khói,
  • Danh từ: những người muốn tìm bạn tâm đầu ý hợp để kết hôn,
  • lò kéo kính,
  • nền lò di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top