Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Remporter” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • người tái xuất khẩu,
  • / ri'pɔ:tə /, Danh từ: người báo cáo, người tường thuật, phóng viên, Kinh tế: người báo cáo, nhà báo, phóng viên, Từ đồng...
"
  • / iks´pɔ:tə /, Danh từ: người xuất khẩu; hãng xuất khẩu, Kinh tế: người xuất khẩu, nhà xuất khẩu, nước xuất khẩu, exporter of manufactures, người...
  • / im'pɔ:tə /, Danh từ: người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu, Xây dựng: hãng nhập hàng, Kỹ...
  • Tính từ: (ngôn ngữ học) gián tiếp, reported speech, lời dẫn gián tiếp
  • Danh từ: phóng viên toà án,
  • gen chỉ thị,
  • nợ công bố,
  • nước nhập khẩu tịnh,
  • như indirect speech,
  • người nhập khẩu độc lập, nhà nhập khẩu độc lập,
  • nhà nhập khẩu chuyên nghiệp,
  • nước xuất khẩu tịnh, nước/quốc gia xuất siêu,
  • ngày báo cáo,
  • giá khai báo,
  • nhà xuất khẩu chuyên ngành,
  • nhà xuất khẩu chuyên nghiệp,
  • nhóm báo cáo viên,
  • báo cáo viên mức dịch vụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top