Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Revivals” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ri´vaivl /, Danh từ: sự trở lại, sự đem lại sức khoẻ, sự đem lại sức mạnh, sự đem lại sự tỉnh táo, sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp)..; sự đem thi hành lại...
  • / ri´vaivəlist /, danh từ, người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin, revivalist missions, (thuộc ngữ) chuyến đi truyền giáo làm thức tỉnh lại đức tin
"
  • công ty dịch vụ di chuyển, công ty dịch vụ dọn nhà,
  • / ri´vaivə¸lizəm /, Danh từ: quá trình làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo, đức tin,
  • / ri´vaizl /, danh từ, bản in thử lần thứ hai, second revisal, bản in thử lần thứ ba
  • Danh từ: sự hồi sinh phong cách gôtich, kiểu kiến trúc gothic thời phục hưng,
  • kiểu kiến trúc phục hưng hy lạp hay phục hưng cổ điển,
  • Danh từ: thời phục hưng,
  • drunkenness reveals what soberness conceals, rượu vào lời ra
  • Thành Ngữ:, three removals are as bad as a fire, (tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top