Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Roll ” Tìm theo Từ (389) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (389 Kết quả)

  • máy đập kiểu trục có răng,
  • / 'roul /, Danh từ: cuốn, cuộn, súc, ổ, Ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền,...
  • chuyển vào/chuyển ra,
  • vào/ra bộ nhớ trong,
  • máy cán dạng đĩa, máy cán dạng mâm,
  • sổ danh mục bằng sáng chế,
  • rô-lơ (1652-1719) nhà toán học pháp,
  • trục cán xoắn ốc,
  • tự lăn lên xuống,
"
  • Danh từ số nhiều: (thể thao) bước đi chéo nhau (trong trượt tuyết),
  • trục nghiền thô, trục ép, Địa chất: máy nghiền trục,
  • máy cán tinh,
  • máy nghiền phá,
  • trục nghiền khía răng cưa,
  • trục cán tổ ong,
  • trục cán lá, máy cuộn cán,
  • trục dát mỏng,
  • máy cán hỗn hợp,
  • trục tiếp liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top