Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Run-around” Tìm theo Từ (3.082) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.082 Kết quả)

  • chạy vòng quanh,
  • chạm đất (tàu), làm mắc cạn, làm chạm đất (tàu), mắc cạn,
  • sự chạy trên mặt đất, sự chạy lấy đà, sự chạy theo đà,
"
  • ống ruột gà xoắn quanh,
  • sự sụt lở đất,
  • mắc cạn,
  • Thành Ngữ:, to run to ground, độn thổ, ẩn mình để khỏi bị tóm
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự...
  • vệt chảy,
  • / əˈraʊnd /, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, Giới từ: xung...
  • Danh từ: sự tập dượt, sự diễn tập, Kỹ thuật chung: sự chạy thử, Kinh tế: chạy thử, Từ...
  • việc chạy thử (máy móc...)
  • sự chạy hết công suất,
  • cho chạy lại, chạy lại,
  • hành trình trở về,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top