Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Abandonnés” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2 Kết quả

  • Sáu que Tre
    14/07/17 08:40:57 7 bình luận
    they are held tentatively, and with a consciousness that new evidence may at any moment lead to their abandonment.” Chi tiết
  • Káo
    16/08/17 09:02:45 2 bình luận
    relationship with the customer Service Incidents – dealing with complaints Retention – preventing customer abandonment Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top