Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Night person” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 963 Kết quả

  • ahihi
    11/05/20 03:58:37 1 bình luận
    Although it reaches many people quickly, it is impersonal and cannot be as persuasive as a company salesperson' Chi tiết
  • AnhDao
    08/02/18 04:00:57 1 bình luận
    apparatus and method of detecting illegal activity of the insider according to the embodiment of the present Chi tiết
  • Darkangel201
    02/11/18 09:58:41 4 bình luận
    He has strong personal and interpersonal relationships ... dịch sang tiếng Việt là gì ạ? Chi tiết
  • Trang Hồng
    10/06/16 10:51:58 0 bình luận
    Cho mình hỏi: Such programs tend to be too large and too impersonal for infants. từ too impersonal Chi tiết
  • Nho Tím
    17/04/20 03:32:44 1 bình luận
    Chào rừng ạ, cho em hỏi trong câu này thì chữ "room" và cụm "indicators of deep personal Chi tiết
  • Diệp Duyên
    29/08/16 11:59:09 3 bình luận
    hoặc cho từ đồng nghĩa)được không ạ. 1.job opening 2.job security 3manufacturing jobs 4.outsourcing 5.personnel Chi tiết
  • Nguyễn Trung Đức
    10/07/16 03:35:59 0 bình luận
    trong đoạn này với ạ: "The diversity of life on earth is the result of evolution: an unsupervised, impersonal, Chi tiết
  • Dang Dinh
    27/07/16 09:18:49 1 bình luận
    Từ "personal touch" ở đây nghĩa là gì nhỉ? Chi tiết
  • Dung Tran
    30/07/20 11:25:08 2 bình luận
    Mọi người cho mình hỏi trong câu "You are more of a detail-oriented than a big picture person." Chi tiết
  • Huy Chu
    29/01/16 10:27:30 4 bình luận
    cho mình hỏi "Personal fall protection equipment" có phải là trang thiết bị chống rơi, chống Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top