Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Archiving” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • n きろくがかり [記録係]
  • n,vs けつじつ [結実]
  • n,suf ちゃく [着] ちゃく [著]
  • n ちゃくえき [着駅]
  • n ちゃくはつ [着発]
  • n らいちょう [来朝]
  • n ちこくしゃ [遅刻者]
  • n ちゃくべい [着米]
  • n とうきょうちゃく [東京着]
"
  • n おくればせ [後れ馳せ]
  • n みやこいり [都入り]
  • n どうちゃく [同着]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top