Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Contraption” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 コントラクション 1.2 しゅうれん [収斂] 1.3 やくげん [約言] 1.4 しゅうしゅく [収縮] 1.5 きんしゅく [緊縮] 2 n,vs 2.1 しゅくげん [縮減] 3 adj-na,n 3.1 いしゅく [萎縮] 3.2 きょうさく [狭窄] 3.3 いしゅく [委縮] n コントラクション しゅうれん [収斂] やくげん [約言] しゅうしゅく [収縮] きんしゅく [緊縮] n,vs しゅくげん [縮減] adj-na,n いしゅく [萎縮] きょうさく [狭窄] いしゅく [委縮]
  • n かいしゅん [悔悛] かいしゅん [改悛]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 ひにん [避妊] 2 n 2.1 じんこうひにんほう [人工避妊法] n,vs ひにん [避妊] n じんこうひにんほう [人工避妊法]
  • n,vs しゅくやく [縮約]
  • n けいきしゅくしょう [景気縮小]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 のびちぢみ [伸び縮み] 2 n 2.1 しんしゅく [伸縮] n,vs のびちぢみ [伸び縮み] n しんしゅく [伸縮]
"
  • n もとうけ [元請け]
  • n りびょう [罹病]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top