Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Taking-up” Tìm theo Từ (1.620) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.620 Kết quả)

  • n,vs かくせい [覚醒]
  • n,vs じさん [持参]
  • n よふかし [夜更かし] よふかし [夜更し]
  • n せつじょく [雪辱]
  • oK えいき [盈虧]
  • n よあかし [夜明かし]
  • n ついせきちょうさ [追跡調査]
"
  • n ゆさぶり [揺さぶり]
  • n,vs じゅんち [馴致]
  • adj-no,n-adv,n-t,vs とうめん [当面]
  • n ほてん [補填]
  • n,vs るすばん [留守番]
  • n,vs もんしん [問診]
  • n こうじゅつひっき [口述筆記]
  • n,vs しょうしゅつ [抄出]
  • n,vs みずあげ [水揚げ]
  • Mục lục 1 n 1.1 こくべつ [告別] 2 n,vs 2.1 いとまごい [暇乞い] n こくべつ [告別] n,vs いとまごい [暇乞い]
  • n,vs だっしゅ [奪取]
  • n かんしょう [管掌]
  • n とりいれ [取り入れ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top