Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unintellectual” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 りちてき [理知的] 1.2 ちてき [知的] 2 n 2.1 インテルクチュアル 3 adj-na 3.1 しゅちてき [主知的] 3.2 ちせいてき [知性的] adj-na,n りちてき [理知的] ちてき [知的] n インテルクチュアル adj-na しゅちてき [主知的] ちせいてき [知性的]
  • n ちのうはん [知能犯]
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 ちざい [知財] 2 n 2.1 ちてきざいさん [知的財産] n,abbr ちざい [知財] n ちてきざいさん [知的財産]
  • n ちしきじん [知識人] しゅちしゅぎしゃ [主知主義者]
  • n めいさつ [明察]
  • n ちしきよく [知識欲]
  • n ちいく [知育]
  • n ちりょく [知力]
  • n ちしきそう [知識層]
  • n せかいちてきしょゆうけんきかん [世界知的所有権機関]
"
  • n ちてきしょゆうけん [知的所有権]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top