Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Accredit” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 せいよ [声誉] 1.2 さいけん [債権] 1.3 しんぴょう [信憑] 1.4 めんぼく [面目] 1.5 クレジット 1.6 めんもく [面目] 2 n,n-suf 2.1 かけ [掛け] 3 adj-na,n 3.1 めいよ [名誉] 4 n,vs 4.1 しんよう [信用] n せいよ [声誉] さいけん [債権] しんぴょう [信憑] めんぼく [面目] クレジット めんもく [面目] n,n-suf かけ [掛け] adj-na,n めいよ [名誉] n,vs しんよう [信用]
  • n なとり [名取り]
  • n たんそクレジット [炭素クレジット]
  • n しょうひしゃしんよう [消費者信用]
  • n しんようきき [信用危機] クレジットクランチ
  • n うりかけ [売り掛け]
  • n しんぱんがいしゃ [信販会社]
  • n しんようじょうたい [信用状態]
  • n クレジットタイトル
"
  • n しんようくみあい [信用組合]
  • n よしん [与信]
  • n かしだしげんど [貸出し限度] クレジットライン
  • n かけがい [掛け買い]
  • n のべ [延べ]
  • n クレジットカード
  • n しんようちょうさ [信用調査]
  • n かしかた [貸し方]
  • n しんようとりひき [信用取引]
  • n うりかけかんじょう [売掛勘定] かけうりだいきん [掛け売り代金]
  • n クレジットデリバティブ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top