Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Accredit” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • n しょうひしゃきんゆう [消費者金融]
"
  • n ぎんこうけいカード [銀行系カード]
  • Mục lục 1 v1 1.1 かりうける [借り受ける] 1.2 かりる [借りる] 2 n 2.1 つけでかう [付けで買う] 3 v5r 3.1 かる [借る] v1 かりうける [借り受ける] かりる [借りる] n つけでかう [付けで買う] v5r かる [借る]
  • n しょうぎょうしんようじょう [商業信用状]
  • n ゆしゅつしんようじょう [輸出信用状]
  • n ちょうきしんようぎんこう [長期信用銀行]
  • n リボルビングシステム
  • n かけだおれ [掛け倒れ]
  • n むじんがいしゃ [無尽会社]
  • n ゆうこうきげん [有効期限]
  • exp たにをおとす [単位を落とす]
  • n かいいんきやく [会員規約]
  • n はっこうがいしゃ [発行会社]
  • exp はなをもたせる [花を持たせる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top