- Từ điển Anh - Việt
Piston
Nghe phát âmMục lục |
/´pistən/
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) Pít-tông
Van đẩy (van trượt trong kèn trôm-pét, các loại kèn đồng khác)
Chuyên ngành
Toán & tin
(kỹ thuật ) pittông
Xây dựng
pit-tông
Cơ - Điện tử
Pittông
Kỹ thuật chung
pittông
Giải thích VN: Là một vật kim loại trơn nhẵn có hình dạng như xi lanh lắp vàobên trong xi lanh và chuyển động tuần hoàn (lên và xuống) trong xi lanh.
- actuating piston
- pittông khởi động
- alloy piston
- pittông hợp kim nhôm
- axial piston pump
- máy bơm pittông dọc trục
- balance piston
- pittông cân bằng
- balancing piston
- pittông cân bằng
- bimetal piston
- pittông lưỡng kim
- brake piston
- pittông thắng con
- cam and piston oil pump
- bơm dầu kiểu pittông cánh cam
- cam ground piston
- pittông được mài bớt
- choke piston
- pittông không tiếp xúc
- contact piston
- pittông tiếp xúc
- counter-balanced piston
- pittông đối trọng
- damper piston
- pittông bộ giảm xóc
- differential piston
- pittông có bậc
- differential piston
- pittông vi sai
- differential piston compressor
- máy nén pittông vi sai
- disc piston
- pittông dẹt
- disc piston
- pittông hình đĩa
- disk piston
- pittông dẹt
- disk piston
- pittông hình đĩa
- displacement piston
- pittông dịch chuyển
- double diameter piston
- pittông hai đường kính
- double piston
- pittông kép
- double piston engine
- động cơ hai pittông
- double-piston engine
- động cơ pittông kép
- driving piston
- pittông dẫn động
- dry piston compressor
- máy nén pittông khô
- dual-piston engine
- động cơ pittông đôi
- dummy piston
- pittông cân bằng
- flat-top (ped) piston
- pittông đầu bằng
- flat-topped piston
- pittông đầu dẹt
- free piston engine
- động cơ kiểu pittông tự do
- free piston engine
- động cơ pittông tự do
- free running piston
- pittông chuyển động tự do
- free-piston compressor
- máy nén pittông tự do
- free-piston gas turbine
- tuabin khí pittông tự do
- front piston
- pittông phía trước
- front piston
- pittông sơ cấp
- full slipper piston
- pittông có con trượt hoàn toàn
- high-pressure piston compressor
- máy nén pittông cao áp
- hydraulic piston
- pittông thủy lực
- length of piston stroke
- khoảng chạy của pittông
- light-alloy piston
- pittông hợp kim nhẹ
- mechanical rotary-piston pump
- bơm pittông quay cơ học
- multiple piston compressor
- máy nén nhiều pittông
- noncontacting piston
- pittông cản
- noncontacting piston
- pittông không tiếp xúc
- operating piston
- pittông hoạt động
- opposed piston engine
- động cơ có pittông đối đỉnh
- opposed piston engine
- động cơ pittông lắp đối
- oscillating piston flowmeter
- lưu luợng kế pittông dao động
- oscillating-piston counter
- công tơ pittông dao động
- oval piston
- pittông hình bầu dục
- pent crown piston
- pittông đầu vát nghiêng
- percussion piston
- pittông va đập
- piston (pin) circlip
- khuyên hãm chốt pittông
- piston (wrist) pin
- trục pittong
- piston air compressor
- máy nén không khí kiểu pittông
- piston area
- diện tích pittông
- piston attenuator
- bộ suy giảm kiểu pittông
- piston attenuator
- bộ suy giảm pittông
- piston blower
- máy quạt kiểu pittông
- piston blowing engine
- máy thổi kiểu pittông
- piston bore
- đường kính pittông
- piston boss bushing
- bạc lót chốt pittông
- piston bushing
- ống lót ở chốt pittông
- piston charging pump
- bơm nạp kiểu pittông
- piston clearance
- khe hở pittong
- piston clearance
- khe hở pittông
- piston clearance
- khoang hở trong pittong
- piston clearance
- độ dơ pittông
- piston clearance
- độ giơ của pittông
- piston compressor
- máy nén kiểu pittông
- piston compressor
- máy nén pittông
- piston connecting rod
- thanh truyền của pittông
- piston cooling oil
- dầu làm nguội pittông
- piston crown
- đầu pittông
- piston crown
- đỉnh pittông
- piston cup
- chùy pittông
- piston cup
- ống pittông
- piston damper
- pittông giảm chấn (chế hòa khí)
- piston displacement
- khoảng dịch pittông
- piston displacement
- độ dịch chuyển của pittông
- piston displacement
- thể tích quét của pittông
- piston displacement meter
- máy đo thể tích ở pittong
- piston drill
- khoan pittong
- piston drill
- máy khoan kiểu pittông
- piston drill
- máy khoan pittông
- piston engine
- động cơ kiểu pittông
- piston engine
- động cơ pittông
- piston gauge
- áp kế pittông
- piston head
- đầu pittông
- piston head
- đỉnh pittông
- piston knock
- tiếng gõ của pittông
- piston land
- bạc pittông
- piston land
- phần gờ của pittông
- piston land
- vành gờ pittông
- piston lifter
- bộ nâng pittông
- piston liner
- lớp lót pittông
- piston motion
- sự chuyển động của pittông
- piston packing
- lớp lót pittong
- piston packing
- vòng đệm kín pittông
- piston pin
- chốt pittông
- piston pin arrangement
- cách gá lắp, chốt pittông
- piston pin bearing
- ổ trượt của pittông
- piston pin boss
- vấu chốt pittông
- piston pin bushing
- khâu lót pittong
- piston pressure gauge
- áp kế pittông
- piston pressure manometer
- áp kế pittông
- piston pump
- bơm pittông
- piston pump
- bơm kiểu pittông
- piston pump
- máy bơm kiểu pittông
- piston relief duct
- ống xả kiểu pittông
- piston ring
- bạc séc-măng pittông
- piston ring
- séc măng pittong
- piston ring
- vòng găng pittong
- piston ring
- vòng găng pittông
- piston ring clamp
- dụng cụ ép xéc măng (khi lắp pittông)
- piston ring groove
- rãnh vòng găng pittông
- piston ring joint
- mối nối vòng găng pittong
- piston ring sticking
- sự gắn séc măng pittong
- piston ring sticking
- sự kẹt vòng găng pittông
- Piston rings
- Các vòng găng của pittông (Séc-măng)
- piston seat
- chân pittông
- piston skirt
- phần thân dưới pittông
- piston slap
- tiếng gõ pittông
- piston soring
- vòng găng của pittong
- piston speed
- tốc độ của pittông
- piston speed
- vận tốc của pittông
- piston speed
- vận tốc pittông
- piston stroke
- khoảng chạy của pittong
- piston stroke
- khoảng chạy của pittông
- piston surface
- bề mặt pittông
- piston top
- đầu pittông
- piston top
- đỉnh pittông
- piston travel
- khoảng chạy pittông
- piston type metering pump
- máy bơm định lượng kiểu pittông
- piston type suction pump
- bơm hút kiểu pittông
- piston under crown
- chỏm pittông
- piston valve
- van pittong
- piston valve
- van pittông
- piston vise
- bàn kẹp pittông
- piston water meter
- công tơ nước pittông
- piston-pin bearing
- bạc lót trục pittông
- piston-pin bushing
- bạc chốt pittông
- piston-pin bushing
- bạc lót chốt pittông
- piston-pin lock
- khóa chặn chốt pittông
- piston-type flowmeter
- lưu lượng kế kiểu pittông
- piston-type pressure gage
- áp kế kiểu pittông
- piston-type pressure gauge
- áp kế kiểu pittông
- plunger piston
- pittông chìm
- plunger piston
- pittông trụ
- plunger piston
- pittông trụ trượt
- power piston
- pittông làm đậm (tăng tải)
- primary piston
- pittông chính (phanh)
- primary piston
- pittông phía trước
- primary piston
- pittông sơ cấp
- pump piston
- pittông bơm
- radial piston pump
- máy bơm kiểu pittông hướng tâm
- radial piston type engine
- động cơ kiểu pittông hướng tâm
- reciprocating engine (pistonengine)
- động cơ tịnh tiến (động cơ pittông)
- reciprocating piston compressor
- máy nén kiểu pittông tịnh tiến
- reciprocating piston compressor
- máy nén pittông tịnh tiến
- rod piston element
- máy đo kiểu cần pittông
- rod piston element
- phần tử đo kiểu cần pittông
- rod piston meter
- máy đo kiểu cần pittông
- rod piston meter
- phần tử đo kiểu cần pittông
- rotary (piston) engine
- động cơ có pittông quay tròn
- rotary piston
- pittông quay
- rotary piston counter
- công tơ pittông quay
- rotary piston engine
- động cơ pittông quay
- rotating piston engine
- động cơ pittông quay
- secondary piston
- pittông sau
- secondary piston
- pittông thứ cấp
- seized piston
- pittông kẹt
- separating piston
- pittông rời
- skirt of piston
- phần thân dưới pittông
- sliding piston
- pittông phân phối
- sliding piston
- pittông trượt
- solid piston
- pittông liền khối (bơm)
- solid piston pump
- bơm pittông liền khối
- split skirt piston
- pittông thân có khe
- steam admitted above the piston
- hơi trên pittông (trong búa hơi)
- steam admitted below the piston
- hơi dưới pittông (trong búa hơi)
- steam piston
- pittông hơi nước
- step piston
- pittông có bậc
- step piston
- pittông vi sai
- stuck piston
- pittông kẹt
- tipping piston
- pittông điều khiển lật (thùng xe)
- top of stroke of piston
- đỉnh hành trình pittông
- top of stroke of piston
- đỉnh khoảng chạy của pittông
- travel of piston
- khoảng chạy của pittông
- truck piston
- pittông chìm
- trunk piston engine
- động cơ kiểu pittông ống
- trunk piston engine
- động cơ pittông ống
- twin piston
- pittông kép
- twin-piston engine
- động cơ hai pittông
- twin-piston engine
- động cơ pittông kép
- wrist pin or piston pin
- chốt pittông
pittông động cơ
trụ trượt
Xem thêm các từ khác
-
Piston(rod) guide
cần dẫn pit tông, -
Piston-actuated regulator
bộ điêu chỉnh kiểu pit tông, -
Piston-cylinder balance
cân bằng pít tông-xi lanh, -
Piston-engined
động cơ pít tông (không phải phản lực), Tính từ: vận hàng bằng pít-tông, -
Piston-engined aircraft
máy bay có động cơ kiểu pit tông, -
Piston-path diagram
biểu đồ hành trình pit tông, -
Piston-pin bearing
bạc lót trục pittông, -
Piston-pin bushing
bạc chốt pittông, bạc lót đầu nhỏ, bạc đầu nhỏ, bạc lót chốt pittông, -
Piston-pin lock
khóa chặn chốt pittông, -
Piston-ring groove
rãnh vòng găng pit tông, -
Piston-ring lock
khóa vòng găng, -
Piston-rod
/ ´pistən¸rɔd /, danh từ, (kỹ thuật) cần pít-tông (nối pít-tông với phần khác của máy), -
Piston-type flowmeter
lưu lượng kế kiểu pittông, -
Piston-type pressure gage
áp kế kiểu pittông, -
Piston-type pressure gauge
áp kế kiểu pittông, -
Piston-type pump
máy bơm kiểu pittông, máy bơm (kiểu) pitông, -
Piston (-type) compressor
máy nén loại piston, -
Piston (packing) ring
vòng găng, -
Piston (pin) circlip
khuyên hãm chốt pittông, -
Piston (ring) land between grooves
phần gờ giữa các rãnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.