Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bad-looking” Tìm theo Từ (4.984) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.984 Kết quả)

  • hàng tồi, sự mua lỗ,
  • đồng tiền kém giá trị, đồng tiền xấu, tiền xấu,
  • Danh từ: lời nói thô tục,
  • đồng tiền xấu, bad money drives out good, đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt
  • phẩm chất kém,
  • Thành Ngữ:, bad sailor, người hay bị say sóng
  • cung (từ) bị hỏng, séctơ hỏng, cung hỏng,
  • chứng thư, văn tự sở hữu không có giá trị,
  • nợ khó đòi,
  • séc khống,
"
  • Tính từ: liên quan đến tương lai,
  • / ´ɔd¸lukiη /, tính từ, trông kỳ cục; trông kỳ quặc, a odd-looking person, một người trông kỳ cục
  • Tính từ: trông kỳ cục, trông kỳ quặc; khác thường, an odd looking house, một căn nhà trông kỳ quặc
  • séc khống, Kinh tế: chi phiếu ma, chi phiếu khống, chi phiếu không tiền bảo chứng, séc trả lại,
  • giao (chứng khoán) có sai sót, giao hàng không đúng quy định, sự giao có sai sót (chứng khoán),
  • Thành Ngữ:, bad form, sự mất dạy
  • Thành Ngữ:, bad lot, bad
  • Thành Ngữ:, bad shot, shot
  • thời tiết xấu,
  • dải cơ bản quá tải, dải cơ bản tải đầy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top