Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bear with ” Tìm theo Từ (5.134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.134 Kết quả)

  • độ rộng chùm tia, độ rộng chùm, góc chùm,
  • quán bia, quầy bia, tiệm bia,
  • dầm có nách, rầm có nách,
  • dầm có 2 nút thừa,
  • Thành Ngữ:, to bear with somebody, khoan thứ ai, chịu đựng ai
  • Thành Ngữ:, to bear comparison with, comparison
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • độ rộng của góc, hướng góc ăng ten,
  • Độ rộng chùm hiển thị,
"
  • góc mở của búp chính,
  • dầm hai nhịp, rầm hai nhịp,
  • dầm có đầu hẫng,
  • trần có dầm lộ ra ngoài,
  • / beə /, ngoại động từ: mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, Nội động từ: chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
  • dầm đặt cột đơn,
  • nửa độ rộng tia,
  • dầm ngàm 2 đầu,
  • dầm cánh rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top