Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bear with ” Tìm theo Từ (5.134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.134 Kết quả)

  • Danh từ: (động vật học) sâu róm,
  • cuộc chạy đua của người bán,
  • cuộc đầu cơ giá xuống, cuộc săn lùng giá xuống,
  • Danh từ: gấu đen châu á, gấu trúc mỹ,
  • Danh từ: chòm sao gấu lớn, đại hùng tinh,
  • Danh từ: chòm sao đại hùng,
  • Danh từ: gấu trắng,
  • chịu tải,
  • danh từ, (động vật học) gấu trắng,
  • Thành Ngữ:, like a bear with a sore head, cáu kỉnh, gắt gỏng
  • dầm 2 đầu ngàm,
  • Thành Ngữ:, a stick to beat sb with, cái cớ trừng phạt ai
  • dầm liền với bản,
  • ụ trước với hộp tốc độ,
  • giúp nắm vững các quy định địa phương,
  • trả kèm phí nhờ thu, trả kèm phiếu nhờ thu (hối phiếu),
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • va chạm với, đâm vào, đụng vào,
  • khớp với, lắp ráp với,
  • thẳng hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top