Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn debtor” Tìm theo Từ (777) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (777 Kết quả)

  • bộ phậnnhận cảm,
  • / ´nestə /, danh từ, ne-xto (nhân vật trong i-li-át của hô-me), Ông già khôn ngoan; người cố vấn già mưu trí,
  • / ˈrɛktər /, Danh từ: hiệu trưởng (trường đại học, cao đẳng, phổ thông, trung học, trường (tôn giáo)), mục sư (giáo hội anh), linh mục, cha sở họ đạo (giáo hội la mã),...
  • / ´mentə /, Danh từ: người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, adviser , coach , counsellor , guide , instructor , teacher...
  • / 'vektə /, Danh từ: (toán học) vectơ (lượng vừa có độ lớn vừa có hướng; tốc độ..), (sinh vật học) sinh vật (nhất là côn trùng; đem truyền một bệnh hoặc sự lây nhiễm...
  • bạt ba via,
  • (dextro-) prefíx. chỉ 1. phíatrước mặt 2. quay về bên mặt.,
  • / ´deikɔ: /, Xây dựng: việc dàn cảnh, Kinh tế: đồ đạc trang hoàng,
  • / ´fi:tə /, Danh từ: mùi hôi thối,
"
  • / dɪˈbɑːr /, Ngoại động từ: ngăn cản, ngăn cấm, tước, Từ đồng nghĩa: verb, to debar someone from doing something, ngăn cản ai không cho làm gì, to debar...
  • / di'tə: /, Ngoại động từ: ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / di´ta: /, Hóa học & vật liệu: khử nhựa cốc, tách dầu cốc,
  • bảng phân tích những khoản nợ chậm trả, bảng phân tích ngày nợ quá hạn,
  • bộ nhận cảm tiếp xúc,
  • thảo viên góp,
  • Tính từ: (hoá học) quay phải, hữu tuyến,
  • thảo viên thụ đắc,
  • vectơ khẩu độ,
  • bác sĩ quân y,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top