Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deficit” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • ngân sách bội chi, ngân sách thâm hụt, tài trợ bằng thâm hụt ngân sách, tài trợ thiếu hụt,
  • thâm hụt vốn,
"
  • nhập siêu, thâm hụt mậu dịch, thâm hụt mậu dịch, cán cân thương mại, chronic trade deficit, nhập siêu thường niên, chronic trade deficit, thâm hụt, mậu dịch thường xuyên
  • điều khoản lỗ,
  • nước nhập siêu, nước thâm hụt,
  • Danh từ: chính sách vay tiền nước ngoài để khuyến khích kinh tế và chống thất nghiệp mặc dù nguồn thu nhập thiếu, bội chi,
  • thâm hụt số lớn,
  • thâm hụt doanh nghiệp,
  • sự thiếu ẩm (trong không khí), sự thiếu bão hòa,
  • thâm hụt ngân sách, thâm hụt ngân sách, bội chi ngân sách, thâm hụt ngân quỹ, thâm hụt ngân sách, thâm thủng ngân sách, thâm hụt ngân khố, government budget deficit, thâm hụt ngân sách của chính phủ, slash...
  • ngân sách bội chi, ngân sách thâm hụt,
  • thâm hụt quỹ, thâm hụt tiền mặt,
  • sự thiếu hụt mạch,
  • sự thiếu nhân lực, thiếu nhân lực,
  • thâm hụt bảng anh,
  • / dɪˈfaɪənt /, Tính từ: có vẻ thách thức, bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo, hồ nghi, ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / de'finit /, Tính từ: xác đinh, định rõ, rõ ràng, (ngôn ngữ học) hạn định, Toán & tin: xác định, Kỹ thuật chung:...
  • Ngoại động từ: Định ranh giới, phân ranh, phân định, Nghĩa chuyên ngành: phân giới, Nghĩa...
  • / di´fiʃənt /, Tính từ: thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn toàn, kém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công việc gì...), Toán & tin:...
  • thâm hụt của khu vực nhà nước, thâm hụt trong khu vực công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top