Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn honey” Tìm theo Từ (568) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (568 Kết quả)

  • Danh từ: mật vị (của ong, để tạo ra mật),
  • / ´kouni /,
  • Danh từ: mật trong tầng ong,
  • Danh từ: (động vật học) diều ăn ong,
  • / ¸hʌni´mauθd /, tính từ, Ăn nói ngọt ngào như đường mật,
"
  • cuộn dây hình tổ ong,
  • bột nhào mật ong,
  • sự kết ting của mật ong,
  • Danh từ: (thực vật học) cây bồ kếp ba gai,
  • như honey eater,
  • / ´houli /, Tính từ: có lỗ, có lỗ thủng, có lỗ trống, có lỗ hổng, Kinh tế: có lỗ thủng, có lỗ trống,
  • / 'mʌni /, Danh từ: tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, ( số nhiều) những món tiền, ( số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, Cấu trúc từ:...
  • / houn /, Danh từ: Đá mài; đá mài dao cạo ( (cũng) hone stone), Ngoại động từ: mài (dao cạo...) bằng đá mài, Hình thái từ:...
  • sự thuê tiền trên tiền,
  • công việc hái ra tiền, người biết kiếm ra tiền, việc kinh doanh có nhiều lời, việc làm ăn có lãi,
  • tiền điện tử,
  • phiếu chuyển tiền, thư chuyển tiền,
  • công việc hái ra tiền, người biết kiếm ra tiền, việc kinh doanh có nhiều lời, việc làm ăn có lãi,
  • cái đẻ ra tiền, cái hái ra tiền, hoạt động có lãi, sản phẩm hái ra tiền,
  • tiền hối lộ (để trám miệng một người nào),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top