Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hooky” Tìm theo Từ (179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (179 Kết quả)

  • móc tai,
  • ròng rọc có móc,
  • bulông có móc, bulông đầu có móc, bulông móc,
  • thiệt hại do bị móc, hư hại do cẩu,
  • đầu có móc của lò xo,
  • chìa vặn kiểu móc,
  • cái móc,
  • đào giếng (khai thác), sự lắp ráp (thiết bị), Điện: cách đấu dây, hàn dây, sự lắp ráp thực nghiệm, Kỹ thuật chung: nối dây, sơ đồ đấu...
  • móc neo nhỏ, neo kéo thuyền (cố định),
"
  • móc kẹp,
  • móc treo,
  • cái mốc cắt mạch (máy điện thoại reo),
  • móc kiểu khớp khuyên, móc vòng ngoặc, móc chuyển động, móc quay,
  • kết thúc liên lạc, gác máy,
  • Danh từ: gậy (quắm của người) chăn cừu,
  • móc có lò xo, kẹp lò xo, khuyên hãm, vòng hãm, vòng lò xo,
  • móc an toàn,
  • móc rút, móc kéo,
  • cái móc treo ống, móc ống (để tháo lắp ống), móc treo ống, móc ống,
  • / ´pɔt¸huk /, danh từ, cái móc nồi; cái treo nồi, nét móc (để viết),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top