Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hooky” Tìm theo Từ (179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (179 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, hook , line and sinker, sinker
  • đệm móc ray,
  • khả năng móc nâng,
  • móc tai cho vi phẫu,
  • tầm cao nâng móc trục,
  • nhấc tổ hợp máy thu,
  • Idioms: to take one 's hook, chuồn, cuốn gói
  • Idioms: to go off the hooks, nổi giận, giận dữ; kết hôn
  • Thành Ngữ:, by hook or by crook, hook
  • tầm cao nâng móc (máy trục),
"
  • dụng cụ móc màng não gillies, 18 cm,
  • Nghĩa chuyên nghành: schoenborn móc vết thương và khí quản,
  • Thành Ngữ:, to take ( sling ) one's hook, (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói
  • cầu trục có móc,
  • Thành Ngữ:, to drop ( pop ) off the hooks, (từ lóng) chết
  • máy trục có móc cẩu để chuyển hàng,
  • Idioms: to do sth on one 's own hook, làm việc gì một mình, không người giúp đỡ
  • thiết bị hãm hữu hiệu cho móc cần cầu và các thiết bị nâng khác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top