Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kit” Tìm theo Từ (1.384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.384 Kết quả)

  • / fit /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ( (cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự xỉu, Đợt, hứng, (scots = foot), sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần...
  • / nit /, Danh từ: trứng chấy, trứng rận, cây/quả hồ đào/óc chó, Đồ/thứ không ra gì, đồ nhỏ nhen (người), Y học: trứng chấy, trứng rận,
  • / kip /, Danh từ: da súc vật non (cừu, bê...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg), (từ lóng) nhà trọ, chỗ ở, giường, Nội động...
  • / tit /, Danh từ: ( số nhiều) ngực đàn bà; núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) teat, (dùng làm từ thô tục để xúc phạm), he's a stupid little tit!, hắn đúng là đồ vô dụng ngu...
  • Thành Ngữ:, bit by bit, dần dần; từ từ
  • bit theo bit, từng bit một,
"
  • đơn vị thông tin cơ bản,
  • Idioms: to have neither kith nor kin, trơ trọi một mình, không bạn bè, không bà con thân thuộc
  • Thành Ngữ:, not a bit of it, chẳng tí nào cả, ngược lại là khác
  • Thành Ngữ:, to hit it off together, ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau
  • bộ đồ nghề nắn thẳng,
  • danh mục các chi tiết của bộ công cụ,
  • hộp chứa dụng cụ,
  • bit định tính,
  • sự tiêm nhập từng lớp,
  • bộ công cụ phát triển ổ đĩa,
  • bộ công cụ thích ứng oem,
  • bộ công cụ phát triển tài nguyên,
  • vỏ đầu cáp bằng cao su đúc,
  • bit bộ định tính, bit q,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top