Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kit” Tìm theo Từ (1.384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.384 Kết quả)

  • / phiên âm /, Danh từ: mantis shrimp  ,  
  • hầm khám chữa, giếng khai thác,
  • ổ cáp,
"
  • / 'kænənbit /, danh từ, hàm thiếc ngựa ( (cũng) cannon),
  • bit kiểm soát, bit kiểm tra, bít kiểm tra, equipment check bit, bit kiểm tra thiết bị, parity (check) bit, bit (kiểm tra) chẵn lẻ, parity check bit, bit kiểm tra tính chẵn lẻ, redundancy check bit, bit kiểm tra dư, equipment...
  • hố tập trung nước, hố tập trung nước,
  • mũi khoan lõi tâm, mũi khoan tâm, mũi khoan lõi tâm, Địa chất: mũi khoan,
  • bit thay đổi,
  • rãnh chứa phoi,
  • mỏ sét, mỏ đất sét, Địa chất: mỏ sét, mỏ đất sét,
  • mũi khoan, mũi khoan,
  • mặt khớp sườn dưới,
  • bit dữ liệu, dữ liệu, more-data bit, bit nhiều dữ liệu
  • hố để trong, hố lắng gạn, hố để trong, hố lắng gạn,
  • (sự) cố định bổ thể,
  • cửa hộp tro (xe lửa), như ash-box,
  • cơn động kinh ảo thính,
  • mũi khoan ruột gà, mũi khoan xoắn ốc, mũi khoan hình thìa, Địa chất: mũi khoan,
  • Danh từ: chim ở châu Âu nhỏ đuôi dài,
  • giếng tròn, lũng tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top