Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn petrol” Tìm theo Từ (210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (210 Kết quả)

  • xe buýt chạy điện-xăng,
  • hỗn hợp xăng-dầu,
  • đồng hồ nhiên liệu,
  • nắp bình xăng,
  • chưng cất xăng có phí bảo hiểm (anh),
  • người tuần tra,
  • Phó từ: (thông tục) thừa ra, an overcoat is detrop in such hot weather, một chiếc áo khoác là thừa trong thời tiết bức thế này
  • / pe´trɔlik /, Tính từ: (thuộc) dầu xăng, (thuộc) dầu lửa, Hóa học & vật liệu: thuộc dầu mỏ,
  • Tính từ: (giải phẩu học) thuộc xương đá, Y học: (thuộc) xương đá,
  • xương đá-chẩm,
"
  • / petl /, Danh từ: (thực vật học) cánh hoa, rose petals, những cánh hoa hồng, pink petals with white markings, những cánh hoa màu hồng điểm chấm trắng
  • / ˈpɛrəl /, Danh từ: sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy, hoàn cảnh nguy hiểm; người nguy hiểm, Ngoại động từ: Đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm,...
  • / en'roul /, Ngoại động từ: trở thành hoặc làm cho trở thành thành viên (của cái gì); kết nạp; chiêu nạp, (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án), tuyển quân, hình...
  • / ´metrou /, Danh từ: xe điện ngầm, Kỹ thuật chung: tàu điện ngầm,
  • / pə:l /, Danh từ: Đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...), hạt trai, ngọc trai, ngọc trai nhân tạo, vật giống hạt ngọc trai (hình dáng, màu sắc), ngọc quý, tinh hoa (nghĩa...
  • máy lăn đường dùng xăng,
  • Danh từ: (kỹ thuật) parol (nhiên liệu chế từ parafin), lời cam kết; lời hứa danh dự, (quân sự) khẩu lệnh, paron, parol of honour, lời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top