Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn petrol” Tìm theo Từ (210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (210 Kết quả)

  • / ´petrəs /, Tính từ: (thuộc) đá; như đá; cứng như đá, Xây dựng: có dạng đá, đã thành đá, Kỹ thuật chung: cứng...
  • / ´perən /, Danh từ: bậc thềm, Xây dựng: thềm (nhà), thềm nhiều bậc, Kỹ thuật chung: cầu thang ngoài,
  • / ri´tu:l /, Ngoại động từ: trang bị lại; trang bị lại công cụ,
  • như retread,
  • ét xăng khí tự nhiên,
  • máy phát điện chạy xăng,
  • trạm bơm xăng,
"
  • xi-téc vận chuyển nhiên liệu,
  • hỗn hợp xăng dầu (cho động cơ hai thì),
  • sự tuần tra, kiểm tra thường kỳ, kiểm tra thường xuyên,
  • danh từ, xe chở tù nhân; xe tù,
  • Thành Ngữ:, on patrol, đang tuần tra (ở một khu vực)
  • Danh từ: (quân sự) máy bay oanh tạc tuần tra,
  • Danht ừ: chó tuần tra,
  • lực lượng kiểm soát, đội tuần đường,
  • (động vật học) chim hải âu nhỏ, chim báo bão (như) storm-petrel, người hay gây sóng gió, Từ đồng nghĩa: noun, ' st˜:m'fint‘, danh từ, harbinger , mother carey 's chicken , omen , raven...
  • thuế chợ,
  • / ´ri:trəl /, Tính từ: sau, ở đằng sau,
  • Danh từ: (hoá học) xterol, một trong nhóm các cồn steroid,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top