Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pillar” Tìm theo Từ (800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (800 Kết quả)

  • trụ đá, trụ đá,
  • (thuộc) lông tóc,
  • cột quay của cẩu,
  • trụ boong (đóng tàu), trụ chống boong,
  • cột chống xiên,
  • trụ có thanh chống,
  • tế bào cột,
  • cọc cát tiêu, vật tiêu nước dạng cột,
  • cái cân có trụ,
  • cột chống, trụ đỡ,
  • cột gỗ, trụ gỗ,
"
  • cột điện,
  • cột trụ,
  • máy khoan trụ đứng, máy khoan đứng,
  • máy cưa đĩa tròn trên trụ,
  • sự gia cố trụ đỡ,
  • máy khoan đứng,
  • Địa chất: phương pháp khai thác cột dài,
  • Địa chất: sự khai thác buồng- cột, sự khấu theo (phương pháp) buồng cột,
  • Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác buồng-cột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top