Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pillar” Tìm theo Từ (800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (800 Kết quả)

  • cần trục quay tĩnh tại,
  • cần trục, cần trục cột buồm kiểu công-xon, cần trục xoáy không đổi tầm,
  • cần trục quay,
  • trụ hình lọ,
"
  • máy khoan đứng (trụ hình hộp hoặc trụ tròn), máy khoan đứng, máy khoan có trụ,
  • máy cán kiểu cột,
  • đá góc vuông,
  • trụ đỡ khung kính trước,
  • / ´filə /, Danh từ: người làm đầy; cái để làm đầy, cái để nhồi đầy, thuốc lá ruột (ở điếu xì gà), bài lấp chỗ trống (trong một tờ báo), tập giấy rời (để làm...
  • (thuộc) lông, tóc,
  • viêmnhỏ,
  • / ´pɔplə /, Danh từ: (thực vật học) cây dương (cây cao thẳng, thân thon); gỗ dương (gỗ mềm), Hóa học & vật liệu: gỗ cây dương, Từ...
  • Tính từ: thuộc tủy (răng),
  • / 'pælə(r) /, Danh từ: vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt, Từ đồng nghĩa: noun, achromatic , bloodlessness , cadaverousness , colorlessness , etiolation , pallidity , pastiness...
  • / 'pælmə /, Tính từ: (thuộc) gan bàn tay; trong lòng bàn tay, Y học: thuộc gan bàn tay,
  • / ´pedlə /, Danh từ: người bán rong, (nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, pedlar's french, tiếng lóng kẻ cắp, Kinh tế: người...
  • / ˈkɪlər /, Danh từ: người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt (súc vật), (động vật học) cá heo ( (cũng) killer whale), Kỹ thuật chung: bộ...
  • Tính từ: thuộc yên ngựa, Y học: (thuộc) yên buớm,
  • bệ, giá, giá đỡ, bệ, sàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top