Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn place” Tìm theo Từ (2.072) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.072 Kết quả)

  • / ´pleis¸hʌntə /, danh từ, kẻ mưu cầu danh vọng, kẻ mưu cầu địa vị,
  • Danh từ: miếng vải để lót đĩa ở bàn ăn,
  • Danh từ: Địa danh,
  • tên gọi địa lý (trên bản đồ), địa danh,
  • chỗ ngoài nút, chỗ xen kẽ,
  • / ´lændiη¸pleis /, danh từ, bến tàu, bãi hạ cánh (máy bay),
"
  • chỗ cập bến, vị trí cập bến, sự cập bến, sân bay, cầu bến,
  • nơi hội họp,
  • chỗ tránh tàu,
  • địa điểm kể trên,
  • ở hàng chục,
  • nơi buôn bán,
  • Danh từ: vũng nước cho súc vật uống; hố nước, nơi có suối khoáng chữa bệnh, chỗ tàu ghé lấy nước, bãi biển (để tắm, nghỉ...
  • chỗ làm việc, nơi làm việc, vị trí làm việc, vị trí làm việc,
  • / pi:s /, Danh từ: hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, luật dân sự, ( (thường) peace) hoà ước, sự hoàn hảo, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự...
  • Danh từ: bãi biển (nơi tắm),
  • / pleis /, Danh từ, số nhiều .plaice: (động vật học) cá bơn sao (cá dẹt có đốm hơi đỏ, dùng làm thức ăn),
  • / leis /, Danh từ: dây buộc, dải buộc, ren, đăng ten, Ngoại động từ: thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh),...
  • / peis /, Danh từ: bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu (ngựa), nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top