Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prudent” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • bàn tay hình đinh ba.,
  • Danh từ: tập thể sinh viên,
  • / pru:d /, Danh từ: người cả thẹn, người đàn bà làm ra bộ đoan trang kiểu cách (nhất là người ra vẻ kinh tởm những chuyện tình dục), Từ đồng nghĩa:...
  • loét gậm nhấm, ma loét,
  • Danh từ: quà nô-en,
  • Danh từ: (ngữ pháp) thì hiện tại đơn giản dùng để kể chuyện lịch sử cho sinh động hơn,
  • Danh từ: sinh viên luôn sống ở anh (khác với sinh viên học ở nước ngoài),
  • viêm kết mạc mủ,
  • trànmủ,
  • ngăn cản thay đổi,
"
  • Danh từ: thời hiện tại hoàn thành, Tính từ: thuộc thời hiện tại hoàn thành,
  • hiện hành, hiện tại, hiện thời, at the present time, vào thời điểm hiện tại
  • giá trị hiện có, giá trị hiện tại, giá trị hiện thời, giá trị hiện có, giá trị hiện tại, giá trị hiện tại, hiện giá, thời giá, net present value method, phương pháp tính giá trị hiện tại thuần,...
  • Danh từ: giáo sinh,
  • Danh từ: sự thực tập làm giáo sinh,
  • Danh từ: liên đoàn sinh viên,
  • người làm công là sinh viên, sinh viên làm thêm,
  • Danh từ: học bổng sinh viên,
  • Danh từ: nhân viên tập sự ngành lãnh sự (của anh ở các nước cận đông),
  • Danh từ: quà mừng cưới, đồ mừng cưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top