Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn register” Tìm theo Từ (567) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (567 Kết quả)

  • Danh từ: máy đếm tiền, Toán & tin: két (tiền mặt),
  • bộ tính giờ, thanh ghi giờ, đăng ký đồng hồ, bộ đếm thời gian, bộ định thời khoảng, thiết bị định thời,
  • cái ghi mã,
  • sổ đăng ký thương mại,
  • sổ đăng ký hợp đồng,
  • máy đếm cây số của xe tắc xi,
  • bộ ghi gốc, thanh ghi xuất phát,
  • sổ đăng ký tài sản công xưởng,
  • sổ đăng bạ chính,
  • các ghi các tích, cái ghi các tích, thanh ghi tích, partial product register, thanh ghi tích bộ phận
"
  • sổ đăng ký địa ốc, sổ đăng ký nhà đất,
  • thanh ghi chỉ mục, đăng kí chỉ số,
  • thẳng hàng,
  • sự cấp phát thanh ghi, sự phân phối thanh ghi, phân bố thanh ghi,
  • như registry office, cơ quan đăng kiểm, phòng hộ tịch,
  • pi nhông bộ số (trong công tơ),
  • chốt định tâm, chốt định vị,
  • thanh ghi định vị lại,
  • thanh tra hàng hải, nhân viên đăng kiểm hàng hải,
  • thanh ghi mạng che, thanh ghi mặt nạ, imr ( interruptionmask register ), thanh ghi mặt nạ ngắt, interruption mask register (imr), thanh ghi mặt nạ ngắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top