Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn regulate” Tìm theo Từ (342) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (342 Kết quả)

  • / ´wel´regju¸leitid /, tính từ, có kỷ luật, Được kiểm soát chặt chẽ,
  • tinh luyện kim loại,
  • / di´regju¸leit /, Động từ, bãi bỏ quy định, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, the local authorities have deregulated the curfew in this special zone, nhà cầm quyền địa phương đã bãi...
"
  • tái điều chỉnh, tái điều tiết,
  • / ri:´fleit /, Ngoại động từ: phục hồi (hệ thống tiền tệ), Kinh tế: tái lạm phát,
  • lũ không điều tiết, lũ tự do,
  • điều tiết [không điều tiết],
  • điều chỉnh [không điều chỉnh],
  • những mặt hàng được điều tiết,
  • bộ điều hòa điện thế,
  • điều tiết mức cung,
  • / ri´greit /, Ngoại động từ: (sử học) mua vét (hàng) để bán với giá đắt, Xây dựng: chải lớp vữa trát,
  • / ´emju¸leit /, Ngoại động từ: tranh đua, cạnh tranh, hình thái từ: Kỹ thuật chung: làm cho giống, mô phỏng, Từ...
  • / 'rəgjulə /, Tính từ: Đều đều, không thay đổi; thường lệ, thường xuyên, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức; (ngôn ngữ học)...
  • Động từ: thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới), Danh từ: sự thay đổi bản in một trang báo...
  • nhiệt khống chế, nhiệt điều chỉnh,
  • lưu lượng đã điều tiết, lưu lượng điều chỉnh,
  • nền kinh tế chỉ huy, nền kinh tế chỉ huy, kinh tế có điều tiết, nền kinh tế có điều tiết,
  • dòng chảy được điều chỉnh, lưu lượng điều chỉnh, dòng đã điều tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top