Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn river” Tìm theo Từ (900) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (900 Kết quả)

  • sông phức hợp,
  • sông được kéo dài, sông kéo dài,
  • sông đã chỉnh trị,
  • sông ngầm vùng đá vôi,
  • sông trẻ lại,
"
  • đoạn hạ lưu sông, đoạn sông hạ du, sông chảy ra biển,
  • sông nhánh, sông phụ,
  • sông miền núi,
  • sông giao thông, sông thông thuyền, sông tàu bè qua lại được,
  • / ´rivə¸hɔ:s /, danh từ, (động vật học) con lợn nước, con hà mã,
  • Danh từ: (động vật học) rái cá,
  • kẻ cướp trên sông, Danh từ: kẻ cướp trên sông,
  • bồn nước, lưu vực sông, vũng nước, lưu vực sông, comprehensive river basin planning, quy hoạch tổng hợp lưu vực sông, river basin development, sự khai lợi lưu vực sông
  • sự ngăn dòng sông, sự ngăn sông,
  • công tác xây dựng, quy hoạch sông,
  • sự biến dạng dòng sông, biến dạng lòng sông,
  • bồi tụ ở sông, đất bồi sông, lũ tích, phù sa sông,
  • kỹ thuật trong sông ngòi,
  • sự khai lợi dòng sông,
  • sự hạ mức nước sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top